Có 2 kết quả:
件数 jiàn shǔ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄨˇ • 件數 jiàn shǔ ㄐㄧㄢˋ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
item count (of a consignment etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
item count (of a consignment etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0